TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

coupée

coupée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coupé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coupée

coupée [kupe] n. f. HÁI của tàu thủy (ở nách thông vói thang ở phía ngoài để lên bơ).

coupé,coupée

coupé, ée [kupe] adj. 1. cắt, chặt, đốn. Fleurs coupées: Hoa cắt. 2. cắt, xăt, chặt. Des fruits coupés en dés: Hoa quả xắt quân cờ. Un pantalon mal coupé: Quan cắt vụng. THE Balle coupée: Bóng bị cắt, bị cúp. 4. Thiến, hoạn. Un chat coupé: Mèo thiến.