TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thang

thang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

tỷ lệ

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
thẳng

thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái thang

Cái thang

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tháng

tháng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thắng

thắng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
thảng

thảng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
thăng

thăng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
. tháng

. tháng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
thắng .

thắng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tháng 11 .

tháng 11 .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tháng 11

tháng 11

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái thắng

cái thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thang

ladder

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Scale

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

 blue coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ladder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái thang

ladder

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ladder:

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ladders

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
thẳng

rectilineal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 erect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectilineal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectilinear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear copolymer copolyme

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

straightforward

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

straight to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
tháng

month

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
thảng

straight

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
. tháng

monotonicđơn điệu monotonytính đơn điệu month

 
Từ điển toán học Anh-Việt
thắng

orthotropous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

excellent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

superior

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

victorious

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
thăng

ascendent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tháng

Monat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Menstruation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Regel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

acht monatig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mond

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái thang

Leitern

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Tritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thang

Treppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leiter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Treppe f =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thẳng

geradlinig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

geradewegs

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
thăng

Uberschuß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erhöhen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dientstelleaufrücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bursche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Junge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kerl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Subjekt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kreatur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nichtswürdiger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thảng

gerade

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geradeaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

offen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufrichtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geradeheraus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

direkt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thảng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thắng

konzentrieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

putzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orthotrop

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
thắng .

einschirren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorspannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tháng 11 .

Thermidor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tháng 11

Thermidor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái thắng

Hemme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

thẳng

rectiligne

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

droit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er trägt eine Millimeterskale und darüber eine Zoll(Inch)­Skale.

Thước chính mang thang đo milimet và thang đo hệ inch.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Skalentrommel

Trống thang đo (ống xo thang đo)

Keilriemen

Đai thang

Skalenhülse

Ống thang đo

Leiter

Thang chữa cháy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind ist acht Monate alt

đứa bé được tám tháng

vorigen Monat

tháng trước

jeden Monat

mỗi tháng

sie ist im vierten Monat

cô ẩy có thai được bốn tháng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drei Treppe f =,

n

ist die Treppe f =, hinaufgefallen

(mỉa mai) nó gặp may.

künftigen [kommenden] Monat s, nächsten Monat s

tháng sau;

vorigen Monat s

tháng sau.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Scale /VẬT LÝ/

thang, tỷ lệ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ascendent

lên, thăng

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thắng

excellent, superior, victorious

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thẳng

[DE] geradewegs

[EN] straightforward, straight to (the point)

[FR] droit

[VI] thẳng

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thảng

thảng hoặc, thảng thốt.

Thẳng

ngay, thẳng băng, thẳng bon, thẳng cánh, thẳng cẳng, thẳng đứng, thẳng giấc, thẳng góc, thẳng óng, thẳng tánh thẳng tay, thẳng tắp, thẳng thắn, thẳng thét, thẳng thớm, thẳng thừng, bằng thẳng, căng thẳng, ngay thẳng, thủng thẳng; thằng ấy (nói tắt) thẳng và cỏn.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thắng

[DE] orthotrop

[EN] orthotropous

[VI] thắng

thắng

[DE] orthotrop

[EN] orthotropous

[VI] thắng (noãn trong bầu hoa

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

rectilineal

[DE] geradlinig

[VI] thẳng

[FR] rectiligne

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

linear copolymer copolyme

thẳng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tritt /lei.ter, die/

cái thang;

Monat /[’momat], der; -[e]s, -e/

tháng;

đứa bé được tám tháng : das Kind ist acht Monate alt tháng trước : vorigen Monat mỗi tháng : jeden Monat cô ẩy có thai được bốn tháng. : sie ist im vierten Monat

Mond /[mo:nt], der; -[e]s, -e/

(dichter, veraltet) tháng (Monat);

putzen /(sw. V.; hat)/

(Sport Jargon) thắng (besiegen);

Thermidor /der; -[s], -s/

tháng 11 (từ 19 tháng 7 đến 17 tháng 8 theo lịch Cộng hòa Pháp);

Hemme /die; -, -n (veraltet)/

cái thắng; phanh (Bremse);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treppe f = /-n/

cái] thang; Treppe f =, n stéigen leo thang, lên thang gác; - hinaufsteigen đi lên thang gác, lên cầu thang; drei Treppe f =, n hoch wohnen sóng đ tầng ba (tương đương tầng tư của V.N); ♦ er ist die Treppe f =, hinaufgefallen (mỉa mai) nó gặp may.

acht monatig /a/

thuộc] tháng (kéo dài trong tám tháng; acht

Monat /m -(e)s, -e/

tháng; laufenden - s tháng này; künftigen [kommenden] Monat s, nächsten Monat s tháng sau; vorigen Monat s tháng sau.

einschirren /vt/

thắng (ngựa).

Vorspannen /vt (uor A)/

vt (uor A) thắng (ngựa vào cái xe).

Thermidor /m = u -s, -s (sử)/

tháng 11 (trong lịch cộng hòa).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thang

Treppe f, Leiter f; bấc thang eine Leiter aufstellen; leo thang Eskalation f;

thăng

Uberschuß m.

tháng

1) Monat m; tháng nhuận eingefügter Monat m bei einem Schaftjahr (nach dem Mondkalender);

2) Menstruation f, Regel f.

thăng

1) sich erheben, sich erhöhen;

2) Dientstelleaufrücken,

thăng

1) Bursche m, Junge m; Kerl m;

2) Subjekt n; Kreatur f; Nichtswürdiger m.

thảng

1) gerade (adv), geradeaus (adv); di thảng geradeaus gehen;

2) offen (a), aufrichtig (a), geradeheraus (a); direkt (a); nói thảng offen sagen;

3) thảng một mạch auf einmal, in einem Zug

thắng

(hóa) konzentrieren (zu einer

Từ điển toán học Anh-Việt

scale

thang

monotonicđơn điệu monotonytính đơn điệu month

. tháng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Leitern

[EN] ladder

[VI] cái thang

Từ điển tổng quát Anh-Việt

ladder

cái thang

Ladder:

cái thang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blue coal, gauge

thang

ladder

thang (mạn tàu)

 scale /điện lạnh/

thang (đo)

 ladder /giao thông & vận tải/

thang (mạn tàu)

 erect

thẳng

 rectilineal, rectilinear /toán & tin/

thẳng, phẳng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treppe /f/VT_THUỶ/

[EN] ladder

[VI] thang (mạn tàu)

geradlinig /adj/CƠ/

[EN] rectilineal

[VI] thẳng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Scale

thang, tỷ lệ

ladder

cái thang

Ladder:

cái thang

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Leitern

[VI] Cái thang

[EN] ladders

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ladder

thang

month

tháng

straight

thảng