TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thắng

thắng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đóng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng yên cương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắn việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh hủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt lượng ắn phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

l.bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo thẳng...ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ni rê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ dây thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đô thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mã cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rung chuyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo thẳng... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹp chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rình đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chò đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuợc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyển rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh thủ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra con sô' trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phanh hãm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
chiến thắng

chiến thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chể ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thắng .

thắng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thắng lợi

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh bại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái thắng

cái thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thắng

brake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

orthotropous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

excellent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

superior

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

victorious

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

apply the brake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

put on the brake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thắng

schirren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orthotrop

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

konzentrieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anschirrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschirren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgewinnenm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äufschmeißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausmisten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bespannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umkriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übermannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bespannung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwältigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

putzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftrumpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obsiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgewinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bremsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thắng .

einschirren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorspannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thắng lợi

triumphieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederkämpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiến thắng

Sieg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unteikriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bezwingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái thắng

Hemme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verwendung z.B. für Beläge für Kupplungen und Bremsen (J 730).

Ứng dụng: thí dụ cho bố ly hợp và bố phanh (bố thắng) (J 730).

Die Stauklappe wird durch die Luftströmung beim Ansaugen gegen die Federkraft ausgelenkt und in eine bestimmte Winkelstellung gebracht.

Dòng không khí nạp đi qua sẽ đẩy tấm đo gió thắng lực căng lò xo và xoay một góc nhất định.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bremsvorgänge können als negativ beschleunigte Vorgänge betrachtet werden.

Quá trình phanh/hãm/thắng lại có thể coi là quá trình tăng tốc âm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Scheibenbremse

Bộ thắng đĩa

Phenolharz wird auch als Bindemittel (z. B. bei Brems- u. Schleifscheiben) und Lackharz eingesetzt.

Nhựa keo phenol cũng được sử dụng như chất kết dính (thí dụ trong đĩa thắng xe và các đĩa mài) và nhựa sơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. beim Skat viel Geld abnehmen

ăn được nhiều tiền của ai khi choi bài Seat.

die Nummer meines Loses ist wieder nicht herausgekommen

con số của tôi mua lại không ra rồi.

die Kräfte des Guten obsiegten

sức mạnh của cái thiện đã chiến thắng.

über jmdn. siegen

thắng ai

unsere Mannschaft hat mit 2

0 gesiegt: đội bóng của chúng ta đã thắng với tỷ số

die Feinde besiegen

đã đánh thắng quân thù

die Mannschaft besiegte den Titelverteidiger mit 3

2: đội bóng đã chiến thắng đội bảo vệ danh hiệu với tl số 3:2

sich besiegt erklären

chấp nhận thua cuộc

(Spr.) sich selbst besiegen ist der größte/schönste Sieg

chiến thắng chinh bản thân mình là chiến thắng lớn nhất/đẹp nhất.

er hat ihm im Kartenspiel viel Geld abgewonnen

hắn đã ăn của ông ta rất nhiều tiền khi chai bài.

er hat die Tränen verschluckt

nó cổ nén lệ.

den Krieg gewinnen

thắng một cuộc chiến

ein Fußballspiel mit 2

1 gewinnen: thắng trận đấu bóng đá với tỷ sô' 2-1

eine- Wette gewinnen

được cuộc

er hat den Prozess gewonnen

ông ấy đã thắng vụ kiện.

er hat seinen Gegner überwunden

anh ấy đã thắng đối thủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mít Sái ten bespannen

lên dây đàn.

Wäsche spannen

phơi quần áo;

die Óhren spannen

vểnh tai lắng nghe; giỏng tai mà nghe; 2. kẹp chặt, cặp chặt, siết chặt, ép chặt, bóp chặt; 3. thắng, đóng (ngựa);

den Hahn einer Flinte spannen

trang bị một khẩu súng;

auf die Folter spannen

(nghĩa bóng) làm ai đau buồn, làm ai khổ sỏ; 11 vi 1. lôi, kéo, càng, chăng; 2.

den Eindruck gewinnen

gây ấn tượng;

die Herrschaft über j-n, über etw. (A) gewinnen

thóng tụ, cai trị, đô hộ, ngự trị, thống ngự, không ché; es

j-n zum Freunde gewinnen

đánh bạn, kết bạn vói...; 4.

ein überlegener Sieg

(thể thao) trận thắng quyét định;

den Sieg davóntragen

[gewinnen] (über A)

den Sieg nehmen

(thể thao) thắng, được;

der Wahrheit zum Sieg verhelfen

đạt được thắng lợi của sự thật.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

brake

Phanh hãm, thắng, phanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bremsen /vi/ÔTÔ/

[EN] apply the brake, brake, put on the brake

[VI] phanh, hãm, thắng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

putzen /(sw. V.; hat)/

(Sport Jargon) thắng (besiegen);

strangen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

thắng; đóng (ngựa);

abnehmen /(st V.; hat)/

thắng; được (khi chơi bài hoặc đánh cá cược);

ăn được nhiều tiền của ai khi choi bài Seat. : jmdm. beim Skat viel Geld abnehmen

schirren /(sw. V.; hat)/

thắng; đóng (ngựa, bò V V );

auftrumpfen /(sw. V.; hat)/

thắng; vượt trội hơn;

herauskommen /(st V.; ist)/

(ugs ) (xổ số) thắng; ra con sô' trúng;

con số của tôi mua lại không ra rồi. : die Nummer meines Loses ist wieder nicht herausgekommen

obsiegen /(sw. V.; obsiegt/(auch:) siegt ob, obsiegte/(auch:) siegte ob, hat obsiegt/(auch:) obgesiegt, zu obsiegen/ (auch:) obzusiegen) (veraltend)/

thắng (ai); khắc phục; vượt qua (điều gì);

sức mạnh của cái thiện đã chiến thắng. : die Kräfte des Guten obsiegten

siegen /(sw. V.; hat)/

thắng; chiến thắng; thắng lợi;

thắng ai : über jmdn. siegen 0 gesiegt: đội bóng của chúng ta đã thắng với tỷ số : unsere Mannschaft hat mit 2

besiegen /(sw. V.; hat)/

thắng; đánh thắng; thắng lợi;

đã đánh thắng quân thù : die Feinde besiegen 2: đội bóng đã chiến thắng đội bảo vệ danh hiệu với tl số 3:2 : die Mannschaft besiegte den Titelverteidiger mit 3 : sich besiegt erklären : chấp nhận thua cuộc chiến thắng chinh bản thân mình là chiến thắng lớn nhất/đẹp nhất. : (Spr.) sich selbst besiegen ist der größte/schönste Sieg

abgewinnen /(st V.; hat)/

thắng; ăn; thắng cuộc; được cuộc;

hắn đã ăn của ông ta rất nhiều tiền khi chai bài. : er hat ihm im Kartenspiel viel Geld abgewonnen

verschlucken /(sw. V.; hat)/

khắc phục; thắng; nén; kìm; ghìm;

nó cổ nén lệ. : er hat die Tränen verschluckt

gewinnen /[ga'vinan] (st. V.; hat)/

ăn; được; thắng; trúng; thắng trận;

thắng một cuộc chiến : den Krieg gewinnen 1 gewinnen: thắng trận đấu bóng đá với tỷ sô' 2-1 : ein Fußballspiel mit 2 được cuộc : eine- Wette gewinnen ông ấy đã thắng vụ kiện. : er hat den Prozess gewonnen

Hemme /die; -, -n (veraltet)/

cái thắng; phanh (Bremse);

überwinden /(st. V.; hat)/

(geh ) chiến thắng; thắng (besiegen);

anh ấy đã thắng đối thủ. : er hat seinen Gegner überwunden

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschirren /vt/

thắng (ngựa).

Vorspannen /vt (uor A)/

vt (uor A) thắng (ngựa vào cái xe).

schirren /vt/

thắng, đóng (ngựa).

Anschirrung /í =, -en/

sự] thắng, đóng (yên cương)

anschirren /vt/

thắng, đóng yên cương.

strängen /vt/

1. thắng, dóng (ngựa); 2. ắn việc, dồn việc.

abgewinnenm

1. thắng, được; 2. đạt được, nhận được;

äufschmeißen /vt/

thắng, hạ, được, hơn, ăn.

besiegen /vt/

thắng, được, đánh thắng, thắng lợi; besiegt werden [chịu, bi] thất bại, thua.

ausmisten /vt/

1. dọn phân (chuồng); 2. thắng, hạ, được, hơn (ai).

verschlucken /vt/

1. nuốt; 2. khắc phục, thắng, vượt, nén, kìm, ghìm;

überwinden /vt/

vượt qua, khắc phục, vượt, thắng, nén, kìm, ghìm; thủ tiêu;

Aussatz /m -es/

1. [sự] thắng, được; phần thưỏng; 2. (y) bệnh hủi, bệnh phong; 3. (in) chắt lượng ắn phẩm; 4. xem

bespannen /vt/

l.bọc, bọc quanh, bọc vải (đồ gỗ...); 2. thắng, đóng (ngựa, xe...); 3. dăng, chăng, căng, kéo thẳng...ra; mít Sái ten bespannen lên dây đàn.

umkriegen /vt/

1. thắng, đánh thắng, thắng được; 2. khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, ni rê.

übermannen /vt/

1. thắng, thắng lợi; 2. (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, tinh thông, nắm vũng; 3. xâm chiếm, tràn ngập, chiếm láy, chi phối.

niederringen /vt/

1. làm đổ, đánh đổ, vật ngã; 2. thắng, thắng lợi, đánh thắng, chién thắng; 3. khắc phục, vượt, nén, kìm, ghìm.

Bespannung /í =, -en/

1. [sự] thắng, đổng, bộ dây thắng, bộ đô thắng, yên cương, mã cụ, đồ ngựa; 2. [sự] dăng, chăng, căng; 3.[sự] bọc, bọc vải; (hàng không) [sự] vuôt ốp, dập dãn, lóp lọc.

überwältigen /vt/

1. thắng, thắng thế, trội, đánh thắng; 2. khắc phục, vượt qua, xâm chiếm, chi phối (tình cảm); 3. làm... xúc động, làm chấn động, làm rung chuyển.

spannen /vt/

1. dăng, chăng, kéo thẳng... ra; Wäsche spannen phơi quần áo; den Hahn - lên cò súng; die Óhren spannen vểnh tai lắng nghe; giỏng tai mà nghe; 2. kẹp chặt, cặp chặt, siết chặt, ép chặt, bóp chặt; 3. thắng, đóng (ngựa); den Hahn einer Flinte spannen trang bị một khẩu súng; auf die Folter spannen (nghĩa bóng) làm ai đau buồn, làm ai khổ sỏ; 11 vi 1. lôi, kéo, càng, chăng; 2. (auf A) rình, rình đón, chò đón;

gewinnen /I vt/

1. (von D) thắng, đuợc, ăn, trúng; das Große Los gewinnen trúng só độc đắc; 2, (kĩ thuật) khai thác; 3. được (lợi, ánh hưđng V.V.); den Eindruck gewinnen gây ấn tượng; die Herrschaft über j-n, über etw. (A) gewinnen thóng tụ, cai trị, đô hộ, ngự trị, thống ngự, không ché; es gewinnt den Anschein, als ob... hóa ra là, có lẽ là, hình như là; j-n zum Freunde gewinnen đánh bạn, kết bạn vói...; 4. (für A) khuyên dỗ, khuyên dụ, khuyên bảo, dỗ dành, lôi cuôn, hấp dẫn, thu hút, quyển rũ; II vi 1. (an D, bei D) giành được, tranh thủ được, tăng thêm; 2. (von D) rút ra, dược [lợi].

triumphieren /vi/

thắng lợi, chiến thắng, thắng.

niederkämpfen /vt/

1. thắng lợi, thắng, đánh thắng, đánh bại, chiến thắng; 2. (quân sự) tiêu diệt, đanh bại.

Sieg /m -(e)s, -e/

chiến thắng, thắng lợi, thắng; ein überlegener Sieg (thể thao) trận thắng quyét định; den Sieg davóntragen [gewinnen] (über A) giành thắng lợi; den Sieg nehmen (thể thao) thắng, được; der Wahrheit zum Sieg verhelfen đạt được thắng lợi của sự thật.

unteikriegen /vt/

chiến thắng, thắng lợi, đánh thắng, đánh bại, thắng, chể ngự, chinh phục; sich nicht -lassen không đầu hàng, không lùi bước.

bezwingen /vt/

1. tránh, khắc phục, vượt qua; seinen Schmerz - nén cơn đau; 2. chiến thắng, thắng, chinh phục, bắt... phục tùng, ché ngự, kiềm chế, kìm chế; eine Festung - chiếm pháo đài;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thắng

(hóa) konzentrieren (zu einer

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thắng

excellent, superior, victorious

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thắng

[DE] orthotrop

[EN] orthotropous

[VI] thắng

thắng

[DE] orthotrop

[EN] orthotropous

[VI] thắng (noãn trong bầu hoa