Geschirr /n -(e)s,/
1. bát đĩa; bình, chậu, vại, chai, chai lọ, vỏ chai; 2. bộ dây thắng, bộ yên cương; dem Pferde das Geschirr án legen thắng yên cho ngựa, đóng ngựa, thắng ngựa; 3. dụng cụ, thiết b|, máy; (hàng hải) dây, thùng, chão, dây dợ, thừng chão, dây thừng; sich ins Geschirr werfen (légen), tüchtig ins - gehen hăng hái bắt tay vào việc, sốt sắng, đem hét lòng, rất cố gắng; unter das álte - gerechnet (geworfen) werden được đưa vào viện bảo tàng;
Bespannung /í =, -en/
1. [sự] thắng, đổng, bộ dây thắng, bộ đô thắng, yên cương, mã cụ, đồ ngựa; 2. [sự] dăng, chăng, căng; 3.[sự] bọc, bọc vải; (hàng không) [sự] vuôt ốp, dập dãn, lóp lọc.