TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ dây thắng

bộ dây thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ yên cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết b,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đô thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mã cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bộ dây thắng

Geschirr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bespannung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Pferde das Geschirr án legen

thắng yên cho ngựa, đóng ngựa, thắng ngựa; 3. dụng cụ, thiết b|, máy; (hàng hải) dây, thùng, chão, dây dợ, thừng chão, dây thừng;

sich ins Geschirr werfen (légen), tüchtig ins - gehen

hăng hái bắt tay vào việc, sốt sắng, đem hét lòng, rất cố gắng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ins Geschirr legen

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) kéo mạnh, kéo căng

(b) làm việc nặng nhọc, làm việc vất vả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschirr /n -(e)s,/

1. bát đĩa; bình, chậu, vại, chai, chai lọ, vỏ chai; 2. bộ dây thắng, bộ yên cương; dem Pferde das Geschirr án legen thắng yên cho ngựa, đóng ngựa, thắng ngựa; 3. dụng cụ, thiết b|, máy; (hàng hải) dây, thùng, chão, dây dợ, thừng chão, dây thừng; sich ins Geschirr werfen (légen), tüchtig ins - gehen hăng hái bắt tay vào việc, sốt sắng, đem hét lòng, rất cố gắng; unter das álte - gerechnet (geworfen) werden được đưa vào viện bảo tàng;

Bespannung /í =, -en/

1. [sự] thắng, đổng, bộ dây thắng, bộ đô thắng, yên cương, mã cụ, đồ ngựa; 2. [sự] dăng, chăng, căng; 3.[sự] bọc, bọc vải; (hàng không) [sự] vuôt ốp, dập dãn, lóp lọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschirr /[go'Jrr], das; -[e]s, -e/

bộ dây thắng; bộ yên cương (Riemen zeug);

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) kéo mạnh, kéo căng : sich ins Geschirr legen : (b) làm việc nặng nhọc, làm việc vất vả.