Zaumzeug /n-(e)s, -e/
bộ yên cương; Zaum
Geschirr /n -(e)s,/
1. bát đĩa; bình, chậu, vại, chai, chai lọ, vỏ chai; 2. bộ dây thắng, bộ yên cương; dem Pferde das Geschirr án legen thắng yên cho ngựa, đóng ngựa, thắng ngựa; 3. dụng cụ, thiết b|, máy; (hàng hải) dây, thùng, chão, dây dợ, thừng chão, dây thừng; sich ins Geschirr werfen (légen), tüchtig ins - gehen hăng hái bắt tay vào việc, sốt sắng, đem hét lòng, rất cố gắng; unter das álte - gerechnet (geworfen) werden được đưa vào viện bảo tàng;
Hämisch /m -(e)s, -e/
áo giáp, giáp bào, binh giáp, giáp trụ, vỏ sắt, vỏ thép, vỏ bọc, bộ yên cương; ♦ in - geraten [kommen] bực túc, giận dữ, túc giận, nổi giận, tức, mất bình tĩnh, mất tự chủ; fn in Hämisch bríngen giận ai, mất bình tĩnh.