TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hämisch

áo giáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp bào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh giáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ thép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ yên cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nham hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảo quyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hämisch

Hämisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fn in Hämisch bríngen

giận ai, mất bình tĩnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hämisch /[hemij] (Adj.)/

nham hiểm; thâm hiểm; thâm độc; xảo quyệt; độc địa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hämisch /m -(e)s, -e/

áo giáp, giáp bào, binh giáp, giáp trụ, vỏ sắt, vỏ thép, vỏ bọc, bộ yên cương; ♦ in - geraten [kommen] bực túc, giận dữ, túc giận, nổi giận, tức, mất bình tĩnh, mất tự chủ; fn in Hämisch bríngen giận ai, mất bình tĩnh.