List /f =, -en/
sự, tính] láu lỉnh, ranh mãnh, tinh ranh, xảo quyệt, nham hiểm.
listenreich,listig /a/
láu lỉnh, ranh mãnh, tinh ranh, xảo quyệt, nham hiểm.
Hinterlist /f =, -en/
tính] nham hiểm, xảo quyệt, giảo quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá, tinh ma, ma mãnh,
schalkhaft /a/
láu, láu lỉnh, láu cá, ranh mãnh, ma mãnh, tinh ranh, xảo quyệt, tinh ma, tinh quái, thâm hiểm.
perfid /a/
nham hiểm, giảo quyệt, xảo quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá, đểu cáng, tráo trỏ, phản phúc.
Hinterhältigkeit /f =, -en/
tính, sự] kín đáo, kín miệng, nham hiểm, giảo quyệt, quỉ quyệt, thâm hiểm, khoảnh độc, gian trá, xảo quyệt, láu lỉnh, ranh mãnh.
Raffinement /n -s, -s/
1. [tính, sự] thanh lịch, tinh té, thanh tao nhã, sành SỎI, tinh vi; 2. [tính] nham hiểm, xảo quyệt, quĩ quyệt, thâm hiểm, khoảnh độc, gian trá, tinh ranh, láu lỉnh.