Việt
kín đáo
kín miệng
nham hiểm
giảo quyệt
quỉ quyệt
thâm hiểm
khoảnh độc
gian trá
xảo quyệt
láu lỉnh
ranh mãnh.
tính nham hiểm
tính xảo quyệt
tính thâm hiểm
tính thâm độc
hành động nham hiểm
hành động thâm độc
Đức
Hinterhältigkeit
Hinterhältigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính nham hiểm; tính xảo quyệt; tính thâm hiểm; tính thâm độc;
hành động nham hiểm; hành động thâm độc;
Hinterhältigkeit /f =, -en/
tính, sự] kín đáo, kín miệng, nham hiểm, giảo quyệt, quỉ quyệt, thâm hiểm, khoảnh độc, gian trá, xảo quyệt, láu lỉnh, ranh mãnh.