Việt
tráo trở
quỉ quyệt
xảo trá
nham hiểm
xảo quyệt
thâm độc
đểu cáng
phản phúc
bất nghĩa
thổ ngũ
người ăn mặc rách rưói
lật lọng
bịp bợm
hèn hạ
đê tiện
đê hèn
vô lại.
Đức
betrügen
beschwindeln
jesu
perfide
Schubbejack
Schubbejack /m -s u -en, pl -s u -e u -en (/
1. người ăn mặc rách rưói; 2. [kẻ, đô] tráo trở, lật lọng, bịp bợm, hèn hạ, đê tiện, đê hèn, vô lại.
jesu /i.tisch (Adj.)/
(abwertend) tráo trở; quỉ quyệt; xảo trá;
perfide /(Adj.; perfider, perfideste) (bildungsspr.)/
nham hiểm; xảo quyệt; thâm độc; đểu cáng; tráo trở; phản phúc; bất nghĩa;
betrügen vi, beschwindeln vi. trào überlaufen vi, über die Ufer treten, hervorströmen vi.