TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổ ngũ

thổ ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Morást

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng địa phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt mo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt mẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt thót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu quang quác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán gẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên phiếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỗ hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngõ cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỗ tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xó xĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xó nhà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng suôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mương xói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe xói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ăn mặc rách rưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráo trở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật lọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịp bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thổ ngũ

Eck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Modder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dialekt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwadern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlippe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Runse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schubbejack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eck /n -(e)s, -e/

thổ ngũ, góc.

Modder /m -s (/

1. xem Morást; 2. [đất] bùn.

Dialekt /m -(e)s, -e/

thổ ngũ, phương ngũ, tiếng địa phương.

Schnute /f =, -n (/

1. [cái] mõm; 2. [cái] mặt mo, mặt mẹt, mặt thót.

schwadern /vi (/

1. kêu quang quác; 2. tán chuyên, tán gẫu, chuyên phiếm.

Schlippe /í =, -n (/

í =, 1. ngỗ hẻm, ngõ cụt, ngỗ tôi; 2. xó xĩnh, xó nhà.

Runse /f =, -n (/

1. lòng, lòng sông, lòng suôi; 2. (cái) mương xói, khe xói, khe.

Schubbejack /m -s u -en, pl -s u -e u -en (/

1. người ăn mặc rách rưói; 2. [kẻ, đô] tráo trở, lật lọng, bịp bợm, hèn hạ, đê tiện, đê hèn, vô lại.