Việt
ngỗ hẻm
đưòng hẻm
ngõ.
thổ ngũ
ngõ cụt
ngỗ tôi
xó xĩnh
xó nhà.
Đức
Nebengasse
Schlippe
Nebengasse /í =, -n/
í =, ngỗ hẻm, đưòng hẻm, ngõ.
Schlippe /í =, -n (/
í =, 1. ngỗ hẻm, ngõ cụt, ngỗ tôi; 2. xó xĩnh, xó nhà.