Việt
ngõ cụt
thổ ngũ
ngỗ hẻm
ngỗ tôi
xó xĩnh
xó nhà.
vảy
vẩy
pl gầu.
gấu váy
ngõ hẻm
ngõ tối
Đức
Schlippe
Schlippe /die; -, -n/
(nordd ) gấu váy (Rockzipfel);
(landsch ) ngõ hẻm; ngõ cụt; ngõ tối;
Schlippe /í =, -n (/
í =, 1. ngỗ hẻm, ngõ cụt, ngỗ tôi; 2. xó xĩnh, xó nhà.
Schlippe /f =, -n/
vảy, vẩy; 2. pl gầu.