TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlippe

ngõ cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổ ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỗ hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỗ tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xó xĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xó nhà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl gầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấu váy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngõ hẻm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngõ tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlippe

Schlippe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlippe /die; -, -n/

(nordd ) gấu váy (Rockzipfel);

Schlippe /die; -, -n/

(landsch ) ngõ hẻm; ngõ cụt; ngõ tối;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlippe /í =, -n (/

í =, 1. ngỗ hẻm, ngõ cụt, ngỗ tôi; 2. xó xĩnh, xó nhà.

Schlippe /f =, -n/

vảy, vẩy; 2. pl gầu.