Seitengasse /ỉ =, -n/
ỉ ngõ hẻm; đưỏng hẻm; ngõ; Seiten
Quergasse /f =, -n/
ngõ hẻm, đưòng hẻm, ngõ.
Wuikelgasse /f =, -n/
1. ngõ hẻm, ngõ cụt, ngõ tói; 2. xó xỉnh, xó nhà;
Gasse /f =, -n/
ngõ hẻm, đưông hẻm, ngõ; lôi hẹp; blinde Gasse ngõ cụt, đường cụt; hóhle - mương xói, khe máng, trũngnông, khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm; auf der - liegen 1, ỗ ngoài phô, khhôngcó việc làm; 2. ăn không ngồi rồi, ngồikhông, nằm khàn.