Seitengasse /die/
ngõ hẻm;
đường hẻm;
Hohlweg /der/
khe núi;
khe hẻm;
đường hẻm (núi);
Gasse /[’gaso], die; -, -n/
ngõ hẻm;
đường hẻm;
lối hẹp;
chuyện đó có thể nghe khắp hang cùng ngõ hẻm : (abwertend) das kann man auf allen Gassen hören mở lối cho ai băng qua đám đông. : jmdm. eine Gasse durch die Menge bahnen