TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe rãnh

khe rãnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ bị đục ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẻm sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường hẻm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khe rãnh

blow-hole

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clough

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

khe rãnh

Auskehlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flachdichtungen an Nut- und Federflanschen bis ca. 160 bar, bei glatten Dichtleisten bis ca. 40 bar

Gioăng dẹp cho mặt bích có đường viền khe rãnh hay lò xo có thể chịu đến khoảng 160 bar, ở đường viền phẳng đến khoảng 40 bar

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kompakter Brennraum (nicht zerklüftet, ohne Nischen und kleiner Oberfläche im Verhältnis zum Volumen).

Buồng cháy gọn (không nhiều khe rãnh, không có những vùng trống nhỏ và diện tích nhỏ so với thể tích).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clough

hẻm sâu, khe rãnh; đường hẻm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auskehlung /die; -, -en/

chỗ bị đục ra; khe rãnh;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blow-hole

khe rãnh