Việt
khe rãnh
chỗ bị đục ra
hẻm sâu
đường hẻm
Anh
blow-hole
clough
Đức
Auskehlung
Flachdichtungen an Nut- und Federflanschen bis ca. 160 bar, bei glatten Dichtleisten bis ca. 40 bar
Gioăng dẹp cho mặt bích có đường viền khe rãnh hay lò xo có thể chịu đến khoảng 160 bar, ở đường viền phẳng đến khoảng 40 bar
Kompakter Brennraum (nicht zerklüftet, ohne Nischen und kleiner Oberfläche im Verhältnis zum Volumen).
Buồng cháy gọn (không nhiều khe rãnh, không có những vùng trống nhỏ và diện tích nhỏ so với thể tích).
hẻm sâu, khe rãnh; đường hẻm
Auskehlung /die; -, -en/
chỗ bị đục ra; khe rãnh;