TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lối hẹp

ngõ hẻm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường hẻm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lối hẹp

Gasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(abwertend) das kann man auf allen Gassen hören

chuyện đó có thể nghe khắp hang cùng ngõ hẻm

jmdm. eine Gasse durch die Menge bahnen

mở lối cho ai băng qua đám đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gasse /[’gaso], die; -, -n/

ngõ hẻm; đường hẻm; lối hẹp;

chuyện đó có thể nghe khắp hang cùng ngõ hẻm : (abwertend) das kann man auf allen Gassen hören mở lối cho ai băng qua đám đông. : jmdm. eine Gasse durch die Menge bahnen