Việt
ngõ hẻm
đường hẻm
lối hẹp
Đức
Gasse
(abwertend) das kann man auf allen Gassen hören
chuyện đó có thể nghe khắp hang cùng ngõ hẻm
jmdm. eine Gasse durch die Menge bahnen
mở lối cho ai băng qua đám đông.
Gasse /[’gaso], die; -, -n/
ngõ hẻm; đường hẻm; lối hẹp;
chuyện đó có thể nghe khắp hang cùng ngõ hẻm : (abwertend) das kann man auf allen Gassen hören mở lối cho ai băng qua đám đông. : jmdm. eine Gasse durch die Menge bahnen