Việt
ngõ hẻm
đưông hẻm
ngõ
ăn không ngồi rồi
ngồikhông
nằm khàn.
Đức
Gasse
blinde Gasse
ngõ cụt, đường cụt;
Gasse /f =, -n/
ngõ hẻm, đưông hẻm, ngõ; lôi hẹp; blinde Gasse ngõ cụt, đường cụt; hóhle - mương xói, khe máng, trũngnông, khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm; auf der - liegen 1, ỗ ngoài phô, khhôngcó việc làm; 2. ăn không ngồi rồi, ngồikhông, nằm khàn.