TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồikhông

ngõ hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn không ngồi rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồikhông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm khàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngồikhông

Gasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blinde Gasse

ngõ cụt, đường cụt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gasse /f =, -n/

ngõ hẻm, đưông hẻm, ngõ; lôi hẹp; blinde Gasse ngõ cụt, đường cụt; hóhle - mương xói, khe máng, trũngnông, khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm; auf der - liegen 1, ỗ ngoài phô, khhôngcó việc làm; 2. ăn không ngồi rồi, ngồikhông, nằm khàn.