ravine
rãnh thoát nước
ravine /cơ khí & công trình/
rãnh xói (do mưa)
ravine /cơ khí & công trình/
rãnh xói (do mưa)
bowing alley, ravine /hóa học & vật liệu/
ngõ hẻm
abyss, gully, ravine
vực thẳm
ram, ravine, rectangular timber
sự rầm chặt
gully basin, gully erosion, ravine
vũng mương xói
large gorge, kloof, narrow, notch, pass, pass party, ravine
hẻm núi rộng
sile gutter, intercepting ditch, ravine, sewer, trough, water bar, water guttering
rãnh thoát nước trên đường phố