intercepting ditch
con trạch chắn dòng mặn
intercepting ditch /cơ khí & công trình/
bờ ngăn nước
intercepting ditch /cơ khí & công trình/
bờ ngăn nước
intercepting ditch
bờ ngăn nước
intercepting ditch /cơ khí & công trình/
con trạch chắn dòng mặn
intercepting ditch /hóa học & vật liệu/
rãnh đón nước sườn đồi
intercepting ditch
rãnh thoát nước
discharge channel outfall ditch, intercepting ditch /xây dựng/
hào thoát nước
intercepting ditch, interception channel, master drain
rãnh đón nước sườn đồi
sile gutter, intercepting ditch, ravine, sewer, trough, water bar, water guttering
rãnh thoát nước trên đường phố