trough
máng (cắt gọt)
trough
máng rót (sản xuất thủy tinh cán)
trough /toán & tin/
máng, chỗ lõm
trough /điện lạnh/
cái hõm
trough
lõm sóng
trough
rãnh áp thấp (khí tượng)
trough
rãnh thoát nước
trench, trough
máng mương
sink, trough
vùng trũng thu nước
plank roadway, trough
lòng đường tạm lót gỗ
cable trench, trough
rãnh (đặt) cáp
axis of the syncline, trough
trục nếp lõm