TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh thoát nước

rãnh thoát nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mương tiêu nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máng đẫn nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào thoát nưởc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máng dẫn nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ thoát nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông thoát nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. hào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máng nước2. lò dọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò thông gió3. lòng sông 4.đáy sa khoáng covered ~ rãnh ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

rãnh thoát nước

drainage ditch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drainage pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drainage channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catch water drain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drain ditch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch water drain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch-waters

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drain ditch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drainage channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drainage ditch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drainage pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drain-ditch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drip mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drip moulding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gully

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gully dragline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercepting ditch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ravine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sewer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water guttering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trough

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gutter

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

rãnh thoát nước

Mulde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abzugsgraben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entwässerungsgraben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorfluter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abflussgraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefluder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausguss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Entwässerungseinrichtungen überprüfen und von Verunreinigungen säubern

:: Kiểm tra các rãnh thoát nước và làm sạch các chỗ bẩn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gutter

1. hào, rãnh thoát nước; máng nước2. lò dọc, lò thông gió3. lòng sông 4.đáy sa khoáng covered ~ rãnh ngầm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorfluter /der; -s, - (Wasserwirtsch.)/

rãnh thoát nước; máng đẫn nước;

Abflussgraben /der/

rãnh thoát nước; hào thoát nưởc;

Gefluder /das; -s, - (Bergbau)/

máng dẫn nước; rãnh thoát nước;

Ausguss /der; -es, Ausgüsse/

rãnh thoát nước; chỗ thoát nước; ông thoát nước;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mulde /f/PTN, CT_MÁY/

[EN] trough

[VI] máng, rãnh thoát nước

Abzugsgraben /m/KTC_NƯỚC/

[EN] drainage ditch

[VI] mương tiêu nước, rãnh thoát nước

Entwässerungsgraben /m/KTC_NƯỚC/

[EN] drainage ditch

[VI] rãnh thoát nước, mương tiêu nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drainage pit

rãnh thoát nước

drainage ditch

rãnh thoát nước

drainage channel

rãnh thoát nước

catch water drain

rãnh thoát nước

drain ditch

rãnh thoát nước

 catch water drain

rãnh thoát nước

 catch-waters

rãnh thoát nước

 drain ditch

rãnh thoát nước

 drainage channel

rãnh thoát nước

 drainage ditch

rãnh thoát nước

 drainage pit

rãnh thoát nước

 drain-ditch

rãnh thoát nước

 drip mold

rãnh thoát nước

 drip moulding

rãnh thoát nước

 gully

rãnh thoát nước

 gully dragline

rãnh thoát nước

 gutter

rãnh thoát nước

 intercepting ditch

rãnh thoát nước

 ravine

rãnh thoát nước

 sewer

rãnh thoát nước

 trough

rãnh thoát nước

 water bar

rãnh thoát nước

 water guttering

rãnh thoát nước

 catch water drain, catch-waters, drain ditch, drainage channel, drainage ditch, drainage pit, drain-ditch, drip mold, drip moulding, gully

rãnh thoát nước