Việt
ống tháo nước
ông thoát nước
rãnh thoát nước
chỗ thoát nước
nơi chất lỏng hay chất khí chảy ra
Đức
Abflussrohr
Ausguss
Ausfluss
Abflussrohr /das/
ống tháo nước; ông thoát nước;
Ausguss /der; -es, Ausgüsse/
rãnh thoát nước; chỗ thoát nước; ông thoát nước;
Ausfluss /der; -es, Ausflüsse/
ông thoát nước; nơi chất lỏng hay chất khí chảy (thoát) ra (Abfluss);