Ausguss /der; -es, Ausgüsse/
thùng nước thải (dưới vòi nước);
Ausguss /der; -es, Ausgüsse/
rãnh thoát nước;
chỗ thoát nước;
ông thoát nước;
Ausguss /der; -es, Ausgüsse/
(landsch ) nước bẩn;
nước thải chảy ra;
Ausguss /der; -es, Ausgüsse/
(landsch ) vòi ấm;
vòi của bình trà hay bình đựng cà phê (Tülle);