TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước bẩn

nước bẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nước thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùn dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lỏng bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước thải chảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lỏng dơ bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nưóc rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước nia bát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước thải industrial ~ nước thải công nghiệp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nước bẩn

 dirty water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sewage water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dirty water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sewage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nước bẩn

Schmutzwasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmadder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruhe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausguss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sauce

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spülwasser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Täglich erreichen uns neue Meldungen über Umweltschäden: Klimawandel, Treibhauseffekt, Waldschäden, Waldsterben, Regenwaldzerstörung, Dürrekatastrophen, saurer Regen, belastete Lebensmittel, verschmutztes Wasser, Trinkwassernotstand, Unfälle mit Chemikalien u.a. Andererseits sind unsere Flüsse in den letzten Jahren ständig sauberer geworden und die Luftverschmutzung ist stellenweise deutlich zurückgegangen.

Hằng ngày chúng ta nhận được những báo cáo mới về những tổn hại môi trường: biến đổi khí hậu, hiệu ứng nhà kính, tổn thất rừng, cây rừng chết vì ô nhiễm, sự phá hủy rừng mưa, nạn hạn hán, mưa acid, thực phẩm ô nhiễm, nước bẩn, tình trạng thiếu nước uống trầm trọng, tai nạn hóa chất v.v. Mặt khác, trong những năm sau này, các con sông của chúng ta ngày càng sạch hơn và ô nhiễm không khí ở vài nơi đã giảm đáng kể.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Schmutzwasser wird durch Abscheidersysteme wie Schlammfang, Koaleszenzabscheider und Ölabscheider gereinigt.

Nước bẩn được lọc sạch qua những hệ thống lọc như chặn bùn, bộ lọc kết tụ và lọc dầu.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sewage

nước bẩn, nước thải industrial ~ nước thải công nghiệp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spülwasser /n -s, -Wässer/

nước bẩn, nưóc rác, nước nia bát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmutzwasser /das (PI. ...Wässer)/

nước bẩn; nước thải;

Schmadder /der, -s (nordd.)/

(từ lóng, ý khinh thường) nước bẩn; bùn dơ;

Bruhe /['bry:a], die; -, -n/

(abwertend) nước bẩn; chất lỏng bẩn;

Ausguss /der; -es, Ausgüsse/

(landsch ) nước bẩn; nước thải chảy ra;

Sauce /die; -, -n/

(từ lóng, ý khinh thường) nước bẩn; nước dơ; chất lỏng dơ bẩn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dirty water, sewage water, slop, soil

nước bẩn

dirty water, impure

nước bẩn