Việt
nước thải
nước cống
đất trồng
chất bẩn
vết bấn
làm bẩn
làm ô nhiễm
cho ăn có
nước bẩn
nước thải industrial ~ nước thải công nghiệp
Nước thải .
Nước thải kỹ nghệ
NƯỚC THẢI SINH HOẠT
nước tháo
xưởng xử lý nước thải
Anh
Sewage
industrial
waste water
sewage wastewater
dirty water
wastewater
sewage treatment works
sewage
sewage water
Đức
Abwasser
industrielles
Schmutzwasser
sewage treatment works, sewage, sewage wastewater, sewage water
[VI] nước thải
[EN] dirty water, sewage, wastewater
Abwasser /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] sewage, sewage wastewater
[VI] nước thải, nước tháo
[EN] waste water, sewage
Chất thải hữu cơ và nước thải thải ra từ khu dân cư và các cơ sở thương mại.
Nước cống
The waste and wastewater produced by residential and commercial sources and discharged into sewers.
Chất và nước thải từ khu dân cư và thương nghiệp được đổ vào cống rãnh .
SEWAGE
nước thải Chất thải của người và nước đâ dùng để xả các chất thải ấy. Một số loại nưốc thải vệ sinh (sanitary drainage) hay nước mưa đổ vào nưốc thải cũng được coi như nước thải.
tên chung dùng để chỉ hỗn hợp của nước và chất thải (nước tiểu và phân), một tên khác hay được dùng là nước đen.
[DE] Abwasser
[VI] Nước cống
[EN] The waste and wastewater produced by residential and commercial sources and discharged into sewers.
[VI] Chất và nước thải từ khu dân cư và thương nghiệp được đổ vào cống rãnh .
[EN] Sewage
[VI] Nước thải
Abwasser,industrielles
[EN] Sewage, industrial
[VI] Nước thải kỹ nghệ
[VI] (n) Nước thải .
[EN] domestic ~ : Nước thải sinh hoạt; Industrial ~ : Nước thải công nghiệp.
nước bẩn, nước thải industrial ~ nước thải công nghiệp
o nước thải
[VI] đất trồng, chất bẩn, vết bấn, làm bẩn, làm ô nhiễm; cho ăn có
[VI] nước cống, nước thải