TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước thải sinh hoạt

nước thải sinh hoạt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước thải nội trợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước thải sinh hoạt

domestic sewage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

domestic wastewater

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 domestic sewage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 domestic waste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 household sewage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

household sewage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

domestic waste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sewage

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

domestic waste water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước thải sinh hoạt

Abwasser häusliches Abwasser

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Haushaltabwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haushaltabwasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] domestic waste water

[VI] nước thải sinh hoạt, nước thải nội trợ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

domestic sewage

nước thải sinh hoạt

Chất thải do dân sinh tạo ra.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Sewage

NƯỚC THẢI SINH HOẠT

tên chung dùng để chỉ hỗn hợp của nước và chất thải (nước tiểu và phân), một tên khác hay được dùng là nước đen.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 domestic sewage /xây dựng/

nước thải sinh hoạt

 domestic waste /xây dựng/

nước thải sinh hoạt

 household sewage /xây dựng/

nước thải sinh hoạt

household sewage

nước thải sinh hoạt

domestic sewage

nước thải sinh hoạt

domestic waste

nước thải sinh hoạt

 domestic sewage, domestic waste, household sewage

nước thải sinh hoạt

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abwasser häusliches Abwasser

[VI] nước thải sinh hoạt

[EN] domestic wastewater