domestic sewage /xây dựng/
nước thải sinh hoạt
domestic waste /xây dựng/
nước thải sinh hoạt
household sewage /xây dựng/
nước thải sinh hoạt
household sewage
nước thải sinh hoạt
domestic sewage
nước thải sinh hoạt
domestic waste
nước thải sinh hoạt
domestic sewage, domestic waste, household sewage
nước thải sinh hoạt