Việt
nước thải sinh hoạt
nước thải nội trợ
nguồn nước dân dụng
nưóc dân dụng
Anh
domestic waste water
household wastewater
Đức
Haushaltabwässer
Haushaltabwasser
Haushaltabwässer /pl/
nguồn nước dân dụng, nưóc dân dụng; -
Haushaltabwasser /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] domestic waste water
[VI] nước thải sinh hoạt, nước thải nội trợ
Haushaltabwässer /nt pl/P_LIỆU/
[EN] household wastewater
[VI] nước thải nội trợ