sewage
đường ống thoát nước
sewage /xây dựng/
đường ống thoát nước
sewage
rác thải
Các chất thải sinh nước có chứa vật chất động vật hay thực vật trong một thể vẩn hoặc dung dịch, các hóa chất trong dung dịch hoặc đất và nước mưa.
Any liquid-born waste that contains animal or plant matter in suspension or solution, chemicals in solution, or soils and storm water.
sewage, sewage wastewater
nước tháo
effluent standard, liquid waste, sewage
tiêu chuẩn nước thải
sewage treatment works, sewage, sewage wastewater, sewage water
xưởng xử lý nước thải
discharge sewer, drainage culvert, drainage pipeline, sewage, sewer
đường ống thoát nước