Việt
Nước thải kỹ nghệ
Anh
Sewage
industrial
Đức
Abwasser
industrielles
Industrielles Abwasser stammt aus gewerblichen, landwirtschaftlichen und industriellen Produktionsbetrieben.
Nước thải công ngiệp có nguồn gốc từ những nhà máy sản xuất thương mại, công nghiệp và nông nghiệp.
Einwohnergleichwert EGW. Er ist ein Maß für die Verschmutzung durch industrielles Abwasser.
Đương lượng cư dân. (EGW) là một đơn vị để đo độ ô nhiễm từ nước thải công nghiệp.
Dabei wird je nach Herkunft und Art der Verunreinigungen zwischen häuslichem, industriellem und kommunalem Abwasser unterschieden, wobei kommunales Abwasser in einer Mischkanalisation zusammengeführtes häusliches und industrielles Abwasser sowie Niederschlagswasser enthält (Seite 258).
Tùy thuộc vào nguồn gốc và bản chất ô nhiễm nước người ta phân biệt giữa nước thải gia đình, công nghiệp và nước thải thành phố. Nước thải thành phố được dẫn chung trong một đường ống gồm nước thải gia đình, nước thải công nghiệp cũng như nước mưa (trang 258).
Abwasser,industrielles
[EN] Sewage, industrial
[VI] Nước thải kỹ nghệ