TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

industrielles

Nước thải kỹ nghệ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

industrielles

Sewage

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

industrial

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

industrielles

Abwasser

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

industrielles

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Industrielles Abwasser stammt aus gewerblichen, landwirtschaftlichen und industriellen Produktionsbetrieben.

Nước thải công ngiệp có nguồn gốc từ những nhà máy sản xuất thương mại, công nghiệp và nông nghiệp.

Einwohnergleichwert EGW. Er ist ein Maß für die Verschmutzung durch industrielles Abwasser.

Đương lượng cư dân. (EGW) là một đơn vị để đo độ ô nhiễm từ nước thải công nghiệp.

Dabei wird je nach Herkunft und Art der Verunreinigungen zwischen häuslichem, industriellem und kommunalem Abwasser unterschieden, wobei kommunales Abwasser in einer Mischkanalisation zusammengeführtes häusliches und industrielles Abwasser sowie Niederschlagswasser enthält (Seite 258).

Tùy thuộc vào nguồn gốc và bản chất ô nhiễm nước người ta phân biệt giữa nước thải gia đình, công nghiệp và nước thải thành phố. Nước thải thành phố được dẫn chung trong một đường ống gồm nước thải gia đình, nước thải công nghiệp cũng như nước mưa (trang 258).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Abwasser,industrielles

[EN] Sewage, industrial

[VI] Nước thải kỹ nghệ