Effluent
[DE] Abwasser
[VI] Dòng thải
[EN] Wastewater – treated or untreated – that flows out of a treatment plant, sewer, or industrial outfall. Generally refers to wastes discharged into surface waters.
[VI] Nước thải đã hay chưa được xử lý chảy ra khỏi nhà máy xử lý, cống rãnh hoặc cửa xả nhà máy công nghiệp. Nói chung, chúng là những chất thải được thải vào nước mặt.
Sewage
[DE] Abwasser
[VI] Nước cống
[EN] The waste and wastewater produced by residential and commercial sources and discharged into sewers.
[VI] Chất và nước thải từ khu dân cư và thương nghiệp được đổ vào cống rãnh .
Wastewater
[DE] Abwasser
[VI] Nước thải
[EN] The spent or used water from a home, community, farm, or industry that contains dissolved or suspended matter.
[VI] Nước đã qua sử dụng được thải ra từ hộ gia đình, cộng đồng, nông trại hay nhà máy công nghiệp, có chứa chất hòa tan hay lơ lửng.