Việt
dòng chảy ra
dòng thoát ra
Anh
effluent
efflux
outflow
Đức
Ablauf
Abwasser
Infolgedessen bildet sich an der aktiven Flanke des Schneckensteges ein rotierendes Schmelzebecken, das volumenmäßig in Förderrichtung der Schnecke ständig zunimmt.
Những tác động kể trên sẽ tạo ra bên sườn chủ động của cánh trục vít một vùng chứa nguyên liệu nóng chảy chuyển động xoay tròn với thể tích tăng dần theo hướng dòng chảy ra phía trước.
Abwasser /nt/D_KHÍ/
[EN] effluent
[VI] dòng chảy ra, dòng thoát ra
[EN] outflow
[VI] dòng chảy ra (từ bể chứa)
effluent, efflux /hóa học & vật liệu/