Việt
sự chảy ra
lưóng ra
sự phun trào
sự chảy thoát
nguồn ~ of lava sự trào lava subterminal ~ sự phun trào trước kết thúc
sự thoát ra
dòng chảy ra
sự tháo ra
chảy ra
lượng chảy thoát
Anh
outflow
escape
emptying
emergence
exit
Đức
Ablauf
Ausfluß
abfließen
ausströmen
Ablaufvorrichtung
Entleerung
Abfluss
Austritt
Pháp
écoulement
emergence; exit; outflow
emptying,outflow /TECH/
[DE] Ablaufvorrichtung; Entleerung
[EN] emptying; outflow
[FR] écoulement
escape, outflow
Ausfluß /m/KTC_NƯỚC/
[EN] outflow
[VI] sự chảy ra
abfließen /vt/XD/
[VI] chảy ra
Ablauf /m/KTC_NƯỚC/
[VI] lượng chảy thoát, sự chảy ra
sự chảy ra, sự tháo ra
[VI] dòng chảy ra (từ bể chứa)
sự phun trào ; sự chảy thoát ; nguồn ~ of lava sự trào lava subterminal ~ sự phun trào trước kết thúc
o sự chảy ra, sự thoát ra
o lượng chảy ra
lưóng ra; sự chảy ra