Việt
lượng xả
sự rò rỉ
sự chảy thoát
phát nhiệt
toả nhiệt
Anh
escape
outflow
discharges
leakage
efflux
emit
bleed
Đức
ausströmen
entlüften
ablassen
Verbrannte Gase sollen schnell und möglichst vollständig über die Auslassventile ausströmen
Khí thải phải thoát qua xú páp thải nhanh và hoàn toàn nhất như có thể.
Beim Erdgasantrieb ergeben sich prinzipbedingte Gefahren für die Umwelt, z.B. durch das unkontrollierte Ausströmen von Gas oder die Explosionsgefahr durch Druckanstieg.
Vận hành với khí thiên nhiên có thể gây nguy hiểm cho môi trường, thí dụ việc tràn khí không kiểm soát được hay nguy cơ nổ do áp suất tăng.
entlüften,ablassen,ausströmen
entlüften, ablassen, ausströmen
Ausströmen /nt/KT_LẠNH/
[EN] discharges
[VI] lượng xả
Ausströmen /nt/KTC_NƯỚC, KT_ĐIỆN/
[EN] leakage, efflux
[VI] sự rò rỉ, sự chảy thoát
ausströmen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] emit
[VI] phát nhiệt, toả nhiệt
escape, outflow