TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emit

phát ra

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bức xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phát

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phát hành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phát nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toả nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toả ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bốc ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

emit

emit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

give off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

emit

aussenden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausstrahlen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emittieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verströmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausstoßen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abstrahlen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausströmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absondern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausstrahlen /vt/M_TÍNH/

[EN] emit

[VI] phát xạ

ausströmen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] emit

[VI] phát nhiệt, toả nhiệt

aussenden /vt/M_TÍNH/

[EN] emit

[VI] phát xạ

absondern /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] emit, give off

[VI] phát ra, toả ra

abgeben /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] emit, give off

[VI] phát ra, toả ra, bốc ra

Từ điển toán học Anh-Việt

emit

phát, phát hành

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aussenden

emit

abstrahlen

emit, radiate

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Emit

phát ra

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Emit /VẬT LÝ/

phát ra

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

emit

phát xạ, bức xạ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

emit

To send or give out.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Emit

phát ra

Từ điển Polymer Anh-Đức

emit

emittieren, aussenden; ausstrahlen, verströmen, ausstoßen