TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emittieren

phát hành .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc ra phát sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

emittieren

emit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

emittieren

emittieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

aussenden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausstrahlen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verströmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausstoßen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Den Rest emittieren vor allem große Schwellenländer wie China, Indien und Brasilien, die auch den größten Anstieg verzeichnen.

Phần còn lại chủ yếu được phát ra bởi những nước lớn mới công nghiệp hoá như Trung Quốc, Ấn Độ và Brasil, những nước cũng cho thấy mức phát triển cao nhất.

Da Dieselfahrzeuge besonders viel Feinstaub in Form von Kohlenstoffruß emittieren, dürfen nur noch Fahrzeuge mit Dieselpartikelfiltern in Umweltzonen einfahren (Bild 1).

Xe chạy bằng dầu diesel đặc biệt phát thải nhiều vi bụi nên chỉ những xe có bộ lọc hạt diesel mới còn được phép vào những vùng môi trường.

Từ điển Polymer Anh-Đức

emit

emittieren, aussenden; ausstrahlen, verströmen, ausstoßen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emittieren /(sw. V.; hat)/

(Bankw ) phát hành (giấy bạc, cể phiếu );

emittieren /(sw. V.; hat)/

tỏa ra; bốc ra (chất gây ồ nhiễm môi trường) (Physik) (Elektronen) phát sóng; phát xạ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emittieren /vt (kinh tế)/

phát hành (giấy bạc...).