Việt
sinh ra
sản ra
toả ra
phát ra
bốc ra
Anh
give off
emit
Đức
ausstoßen
absondern
abgeben
ausstoßen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] give off
[VI] sinh ra, sản ra, toả ra
absondern /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] emit, give off
[VI] phát ra, toả ra
abgeben /vt/NH_ĐỘNG/
[VI] phát ra, toả ra, bốc ra