TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát ra

phát ra

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tỏa ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạo ra

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tuôn ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhánh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dòng nhánh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sông nhánh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

toả ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tóe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộc phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thốt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông lền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm văng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bắn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tung tóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sản sinh.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

búc xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát xạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gủi di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dô’ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xả ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hất ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mủa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất tinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát thanh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phát ra

Emit

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Generate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 effluence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emanation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 give off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irradiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panthodic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Effluent

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

give off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

generate v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

emission

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phát ra

Generieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erscheinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auftreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abwasser

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

absondern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manifest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spruhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entstrahlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausströmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sauerstoffabgabe

Phát ra oxy

Anzahl der abgegebenen Elektronen

Số lượng electron được phát ra

Bei der Verwendung entstehen gefährliche Dämpfe.

Phát ra hơi độc khi sử dụng.

Entwickelt bei Berührung mit Wasser giftige Gase

Phát ra khí độc khi tiếp xúc với nước

Entwickelt bei Berührung mit Säure giftige Gase

Phát ra khí độc khi tiếp xúc với acid

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ofen strahlt Wärme aus

lò sưởi tỏa ra hơi ấm.

ein Brand ist ausgekommen

một đám cháy đã bùng lên.

der Vulkan stößt Rauchwolken aus

núi lửa phun ra những đám mày khói.

einen Seufzer ausstoßen

buột ra một tiếng thờ dài.

das Gerät hat Signale ausge- sendet/ausgesandt

thiết bị đã phát ra tín hiệu báo động.

Sonnenwärme abstrahlen

tỏa ra hơi ấm mặt trời.

der Ofen gibt genügend Wärme ab

lồ sưởi tỏa đủ hơi ấm.

seine Augen sprühten vor Freude

(nghĩa bóng) đôi mắt anh ta lấp lánh niềm vui.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emission

Phát ra, tỏa ra, xuất tinh, phát hành, phát thanh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entstrahlen /vi (s) (D)/

được] phát ra, tỏa ra, búc xạ, phát xạ.

aussenden /vt/

1. gủi di, phát đi; 2. phát ra, tỏa ra, bức xạ, phát xạ;

Ausströmung /f =, -en/

sự] dô’ ra, rót ra, tháo ra, xả ra, thải ra, phát ra, phun ra, thải ra; -

ausstoßen /vt/

1. đuổi, đẩy, xô, hất ra, vứt, quăng, đánh đuổi, đánh bật; 2. sản xuất, phát hành, chế tạo, làm ra; 3. (nghĩa bóng) phát ra, phun ra, xông ra, mủa ra, nôn ra;

Từ điển ô tô Anh-Việt

generate v.

Phát ra, đưa ra, sản sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manifest /[manifest] (Adj.)/

(Med ) phát lộ; phát ra;

ausstrahlen /(sw. V.; hat)/

tỏa ra; phát ra; tóe ra (verbreiten);

lò sưởi tỏa ra hơi ấm. : der Ofen strahlt Wärme aus

auskommen /(st. V.; ist)/

(landsch ) bùng lên; phát ra; bộc phát (entstehen, ausbrechen);

một đám cháy đã bùng lên. : ein Brand ist ausgekommen

verstrahlen /(sw. V.; hat)/

tỏa ra; chiếu ra; phát ra (xạ, nhiệt V V );

generieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) phát sinh; tạo ra; phát ra (hervorbringen);

ausstoßen /(st V.; hat)/

phụt ra; phát ra; phun ra; đẩy ra;

núi lửa phun ra những đám mày khói. : der Vulkan stößt Rauchwolken aus

ausstoßen /(st V.; hat)/

phát ra (âm thanh); thốt ra; phun ra; xông ra;

buột ra một tiếng thờ dài. : einen Seufzer ausstoßen

aussenden /(unr. V.; sandte/sendete aus, hat ausgesandt/ausgesendet)/

phát ra; tỏa ra; bức xạ; phát xạ (ausstrahlen);

thiết bị đã phát ra tín hiệu báo động. : das Gerät hat Signale ausge- sendet/ausgesandt

äußern /(sw. V.; hat)/

được biểu hiện; hiện ra; phát ra (triệu chứng); thể hiện [in/durch + Akk : trong/qua J; die Krankheit äußert sich durch Schüttelfrost: căn bệnh thể hiện qua triệu chứng rét run;

abstrahlen /(sw. V.; hat)/

tỏa ra; phát ra; bắn tia; bức xạ; phát xạ;

tỏa ra hơi ấm mặt trời. : Sonnenwärme abstrahlen

abgeben /(st. V.; hat)/

tỏa ra; phát ra; bốc ra; bốc lên; xông lền;

lồ sưởi tỏa đủ hơi ấm. : der Ofen gibt genügend Wärme ab

spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/

(hat) làm văng ra; làm bắn ra; làm tung tóe; phát ra; tỏa ra; bức xạ; phát xạ; phun ra;

(nghĩa bóng) đôi mắt anh ta lấp lánh niềm vui. : seine Augen sprühten vor Freude

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absondern /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] emit, give off

[VI] phát ra, toả ra

abgeben /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] emit, give off

[VI] phát ra, toả ra, bốc ra

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

generate

tạo ra, phát ra

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phát ra,sinh ra

[DE] Generieren

[EN] Generate

[VI] phát ra, sinh ra (khí, nhiệt, điện)

phát ra,tuôn ra,nhánh,dòng nhánh,sông nhánh

[DE] Abwasser

[EN] Effluent

[VI] phát ra, tuôn ra, nhánh, dòng nhánh, sông nhánh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phát ra

erscheinen vt, auftreten vt. phát rấy roden vt.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Emit

phát ra

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Emit /VẬT LÝ/

phát ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effluence, eject, emanation, emit, generate, give off, irradiate, radiation

phát ra

irradiate, radiated, radiation, panthodic /y học/

phát ra, tỏa ra

 irradiate /toán & tin/

phát ra, tỏa ra

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Emit

phát ra