manifest /[manifest] (Adj.)/
(Med ) phát lộ;
phát ra;
ausstrahlen /(sw. V.; hat)/
tỏa ra;
phát ra;
tóe ra (verbreiten);
lò sưởi tỏa ra hơi ấm. : der Ofen strahlt Wärme aus
auskommen /(st. V.; ist)/
(landsch ) bùng lên;
phát ra;
bộc phát (entstehen, ausbrechen);
một đám cháy đã bùng lên. : ein Brand ist ausgekommen
verstrahlen /(sw. V.; hat)/
tỏa ra;
chiếu ra;
phát ra (xạ, nhiệt V V );
generieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phát sinh;
tạo ra;
phát ra (hervorbringen);
ausstoßen /(st V.; hat)/
phụt ra;
phát ra;
phun ra;
đẩy ra;
núi lửa phun ra những đám mày khói. : der Vulkan stößt Rauchwolken aus
ausstoßen /(st V.; hat)/
phát ra (âm thanh);
thốt ra;
phun ra;
xông ra;
buột ra một tiếng thờ dài. : einen Seufzer ausstoßen
aussenden /(unr. V.; sandte/sendete aus, hat ausgesandt/ausgesendet)/
phát ra;
tỏa ra;
bức xạ;
phát xạ (ausstrahlen);
thiết bị đã phát ra tín hiệu báo động. : das Gerät hat Signale ausge- sendet/ausgesandt
äußern /(sw. V.; hat)/
được biểu hiện;
hiện ra;
phát ra (triệu chứng);
thể hiện [in/durch + Akk : trong/qua J; die Krankheit äußert sich durch Schüttelfrost: căn bệnh thể hiện qua triệu chứng rét run;
abstrahlen /(sw. V.; hat)/
tỏa ra;
phát ra;
bắn tia;
bức xạ;
phát xạ;
tỏa ra hơi ấm mặt trời. : Sonnenwärme abstrahlen
abgeben /(st. V.; hat)/
tỏa ra;
phát ra;
bốc ra;
bốc lên;
xông lền;
lồ sưởi tỏa đủ hơi ấm. : der Ofen gibt genügend Wärme ab
spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/
(hat) làm văng ra;
làm bắn ra;
làm tung tóe;
phát ra;
tỏa ra;
bức xạ;
phát xạ;
phun ra;
(nghĩa bóng) đôi mắt anh ta lấp lánh niềm vui. : seine Augen sprühten vor Freude