Việt
tỏa ra
phát ra
bắn tia
bức xạ
phát xạ
Đức
abstrahlen
Informationen für den Kunden, wie Größenangaben, Materialkennzeichnung und Artikelnummern werden vom feststehenden Druckkopf auf das vorbeilaufende Extrudat aufgespritzt.
Những thông tin cho khách hàng, như số liệu kích thước, ký hiệu vật liệu và số hiệu sản phẩm được một đầu phun cố định bắn tia mực in lên các thành phẩm đùn chạy qua.
Sonnenwärme abstrahlen
tỏa ra hơi ấm mặt trời.
abstrahlen /(sw. V.; hat)/
tỏa ra; phát ra; bắn tia; bức xạ; phát xạ;
tỏa ra hơi ấm mặt trời. : Sonnenwärme abstrahlen