Việt
phát ra
tỏa ra
búc xạ
phát xạ.
phát xạ
ánh
ánh hào quang
vầng hào quang.
Đức
entstrahlen
Strahlung
radioaktive Strahlung
sự chiéu tia phóng xạ; 2. ánh, ánh hào quang, vầng hào quang.
entstrahlen /vi (s) (D)/
được] phát ra, tỏa ra, búc xạ, phát xạ.
Strahlung /í =, -en/
í 1. [sư] phát xạ, búc xạ; radioaktive Strahlung sự chiéu tia phóng xạ; 2. ánh, ánh hào quang, vầng hào quang.