Việt
làm văng ra
làm bắn ra
làm tung tóe
phát ra
tỏa ra
bức xạ
phát xạ
phun ra
Đức
spruhen
seine Augen sprühten vor Freude
(nghĩa bóng) đôi mắt anh ta lấp lánh niềm vui.
spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/
(hat) làm văng ra; làm bắn ra; làm tung tóe; phát ra; tỏa ra; bức xạ; phát xạ; phun ra;
(nghĩa bóng) đôi mắt anh ta lấp lánh niềm vui. : seine Augen sprühten vor Freude