Việt
sự xả
sự hút
sự thoát
dô’ ra
rót ra
tháo ra
xả ra
thải ra
phát ra
phun ra
Anh
exhaust
Đức
Ausströmung
Ausströmung /f =, -en/
sự] dô’ ra, rót ra, tháo ra, xả ra, thải ra, phát ra, phun ra, thải ra; -
Ausströmung /f/CƠ/
[EN] exhaust
[VI] sự xả, sự hút, sự thoát (khí, hơi)