Abzug /m/GIẤY/
[EN] exhaust
[VI] sự xả
Ausströmung /f/CƠ/
[EN] exhaust
[VI] sự xả, sự hút, sự thoát (khí, hơi)
Abgas /nt/VTHK/
[EN] exhaust
[VI] khí xả (động cơ, cơ cấu truyền động)
Auspuff /m/VTHK/
[EN] exhaust
[VI] sự xả (động cơ, cơ cấu truyền động)
ausschieben /vt/CNSX/
[EN] exhaust
[VI] xả (động cơ)
Auspuff /m/ÔTÔ/
[EN] exhaust, exhaust system
[VI] sự xả, hệ thống xả
Auspuff /m/CƠ/
[EN] exhaust, muffler (Mỹ), silencer (Anh)
[VI] cơ cấu xả, ống giảm thanh, bộ tiêu âm