exhaustion /hóa học & vật liệu/
sự hút khí
exhaustion
sự rút khí
exhaustion /toán & tin/
sự vét kiệt
exhaustion /hóa học & vật liệu/
sự vét kiệt
exhaustion /toán & tin/
sự vét kiệt
breathing of tank, exhaustion, pump out, purge
xả khí trong thùng chứa
air exhaust, evacuation, exhaust, exhaustion, exsufilation, pumping-out
sự rút khí