air exhaust
sự rút khí
air exhaust /cơ khí & công trình/
sự thải khí
air exhaust /điện lạnh/
sự thải khí
air exhaust /điện lạnh/
thải khí
air exhaust /hóa học & vật liệu/
ống thông không khí
air exhaust
rút khí
aeration, air exhaust
sự xả khí
air discharge, air exhaust, air outlet
sự xả không khí
air exhaust, evacuation, exhaust, exhaustion, exsufilation, pumping-out
sự rút khí
aeration, air drain, air escape, air exhaust, breathing, deaeration, exhaust
sự xả khí