evacuation
sự rút khí
evacuation /xây dựng/
sự sơ tán
evacuation /xây dựng/
sự sơ tán
evacuation /y học/
bài xuất
evacuation
rút chân không
evacuation /toán & tin/
bài xuất
discharge, evacuation /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự tháo xả
dismantling, evacuation
sự tháo rời
emigration, evacuation, population migration
sự di dân
expand escapement, evacuation, exhaust
sự thoát mở rộng
de-allocate, evacuate, evacuation, relieve
giải tỏa
air exhaust, deaerate, evacuate, evacuation
sự rút khí
drain plug key or spanner or wrench, evacuation, exhaust
chìa, chốt vặn nút xả
air exhaust, evacuation, exhaust, exhaustion, exsufilation, pumping-out
sự rút khí