TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 evacuation

sự rút khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sơ tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bài xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rút chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự di dân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thoát mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giải tỏa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chốt vặn nút xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 evacuation

 evacuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dismantling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emigration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 population migration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expand escapement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-allocate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evacuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air exhaust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deaerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drain plug key or spanner or wrench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air exhaust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaustion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exsufilation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pumping-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evacuation

sự rút khí

 evacuation /xây dựng/

sự sơ tán

 evacuation /xây dựng/

sự sơ tán

 evacuation /y học/

bài xuất

 evacuation

rút chân không

 evacuation /toán & tin/

bài xuất

 discharge, evacuation /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sự tháo xả

dismantling, evacuation

sự tháo rời

 emigration, evacuation, population migration

sự di dân

expand escapement, evacuation, exhaust

sự thoát mở rộng

 de-allocate, evacuate, evacuation, relieve

giải tỏa

air exhaust, deaerate, evacuate, evacuation

sự rút khí

drain plug key or spanner or wrench, evacuation, exhaust

chìa, chốt vặn nút xả

 air exhaust, evacuation, exhaust, exhaustion, exsufilation, pumping-out

sự rút khí