Zerlegung /f/KTH_NHÂN/
[EN] dismantling
[VI] sự tháo rời (nhiên liệu lò phản ứng)
Demontage /f/CT_MÁY/
[EN] disassembly, dismantling
[VI] sự tháo rời, sự tháo dỡ
Flugbetriebsmeldung /f/VTHK/
[EN] dismantling, flight regularity message
[VI] thông báo đều đặn về chuyến bay, thông báo vận hành chuyến bay