Việt
thông báo vận hành chuyến bay
thông báo đều đặn về chuyến bay
Anh
flight regularity message
dismantling
Đức
Flugbetriebsmeldung
Flugbetriebsmeldung /f/VTHK/
[EN] dismantling, flight regularity message
[VI] thông báo đều đặn về chuyến bay, thông báo vận hành chuyến bay
flight regularity message /giao thông & vận tải/