breathing
sự hô hấp
breathing
sự thở
breathing /y học/
thở
compost aeration, breathing
sự thông khí phân ủ
air exhaust, breathing
sự xả khí
air drain petcock, air venting, breathing, vent
vòi thông hơi
aeration, air drain, air escape, air exhaust, breathing, deaeration, exhaust
sự xả khí